--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ vận
+
Agitaion and propaganda among women
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ vận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ vận"
:
phái viên
phù vân
phụ vận
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
phụ vận
:
Agitaion and propaganda among women
+
ềnh
:
to stick out; to swellbụng chửa ềnh raTo have a belly swelling with pregnancy
+
giảng đàn
:
Tribune
+
phó mát
:
cheese
+
then
:
lúc đó, hồi ấy, khi ấyhe was a little boy then hồi ấy nó còn là một cậu bé